Đà Nẵng 49−80 | Quảng Ngãi 09−40 | Đắk Nông 82−32 |
Gia Lai 47−46 | Ninh Thuận 27−12 |
Bình Định 88−67 | Quảng Trị 98−32 | Quảng Bình 81−64 |
Đà Nẵng 54−85 | Khánh Hòa 85−76 |
Đắk Lắk 73−15 | Quảng Nam 97−38 |
Huế 54−82 | Phú Yên 92−30 |
Huế 13−23 | Kon Tum 03−58 | Khánh Hòa 54−17 |
Đà Nẵng 53−92 | Quảng Ngãi 93−81 | Đắk Nông 52−30 |
Gia Lai 52−92 | Ninh Thuận 19−93 |
Bình Định 61−90 | Quảng Trị 04−60 | Quảng Bình 41−71 |
Đà Nẵng 24−28 | Khánh Hòa 33−50 |
Đắk Lắk 75−24 | Quảng Nam 47−54 |
Huế 17−72 | Phú Yên 59−97 |
Huế 76−86 | Kon Tum 97−60 | Khánh Hòa 86−43 |
Đà Nẵng 45−61 | Quảng Ngãi 11−53 | Đắk Nông 48−09 |
Gia Lai 36−14 | Ninh Thuận 61−06 |
Bình Định 87−44 | Quảng Trị 79−94 | Quảng Bình 94−71 |
Đà Nẵng 38−06 | Khánh Hòa 56−81 |
Đắk Lắk 10−70 | Quảng Nam 06−27 |
Huế 07−26 | Phú Yên 16−03 |
Huế 57−15 | Kon Tum 00−85 | Khánh Hòa 74−11 |
Đà Nẵng 26−70 | Quảng Ngãi 54−74 | Đắk Nông 61−36 |
Gia Lai 42−26 | Ninh Thuận 22−43 |
Bình Định 32−50 | Quảng Trị 18−17 | Quảng Bình 16−59 |
Đà Nẵng 83−22 | Khánh Hòa 69−81 |
Đắk Lắk 85−50 | Quảng Nam 94−63 |
Huế 17−67 | Phú Yên 67−20 |
Huế 52−74 | Kon Tum 90−30 | Khánh Hòa 35−11 |
Đà Nẵng 63−71 | Quảng Ngãi 13−95 | Đắk Nông 86−63 |
Gia Lai 13−49 | Ninh Thuận 92−90 |
Bình Định 89−10 | Quảng Trị 16−14 | Quảng Bình 74−82 |
Đà Nẵng 25−97 | Khánh Hòa 25−17 |
Đắk Lắk 00−29 | Quảng Nam 54−55 |
Huế 54−43 | Phú Yên 62−05 |