Huế 02−08 | Kon Tum 87−03 | Khánh Hòa 35−05 |
Đà Nẵng 59−23 | Quảng Ngãi 37−37 | Đắk Nông 49−01 |
Gia Lai 76−09 | Ninh Thuận 22−45 |
Bình Định 28−55 | Quảng Trị 61−59 | Quảng Bình 92−16 |
Đà Nẵng 29−71 | Khánh Hòa 32−31 |
Đắk Lắk 49−60 | Quảng Nam 59−38 |
Huế 58−05 | Phú Yên 18−71 |
Huế 54−62 | Kon Tum 06−76 | Khánh Hòa 67−46 |
Đà Nẵng 82−99 | Quảng Ngãi 63−97 | Đắk Nông 03−93 |
Gia Lai 95−99 | Ninh Thuận 86−78 |
Bình Định 78−65 | Quảng Trị 14−69 | Quảng Bình 00−26 |
Đà Nẵng 22−41 | Khánh Hòa 70−51 |
Đắk Lắk 89−48 | Quảng Nam 74−72 |
Huế 54−00 | Phú Yên 91−23 |
Huế 49−86 | Kon Tum 14−88 | Khánh Hòa 50−90 |
Đà Nẵng 12−01 | Quảng Ngãi 06−36 | Đắk Nông 28−32 |
Gia Lai 46−63 | Ninh Thuận 28−39 |
Bình Định 79−17 | Quảng Trị 36−82 | Quảng Bình 38−11 |
Đà Nẵng 06−64 | Khánh Hòa 14−77 |
Đắk Lắk 06−38 | Quảng Nam 38−00 |
Huế 69−79 | Phú Yên 32−88 |
Huế 25−64 | Kon Tum 04−44 | Khánh Hòa 13−11 |
Đà Nẵng 38−13 | Quảng Ngãi 10−97 | Đắk Nông 81−28 |
Gia Lai 67−85 | Ninh Thuận 36−37 |
Bình Định 72−23 | Quảng Trị 41−53 | Quảng Bình 75−38 |
Đà Nẵng 19−57 | Khánh Hòa 45−08 |
Đắk Lắk 87−11 | Quảng Nam 83−06 |
Huế 66−29 | Phú Yên 67−90 |
Huế 06−82 | Kon Tum 58−50 | Khánh Hòa 33−43 |
Đà Nẵng 46−97 | Quảng Ngãi 49−45 | Đắk Nông 06−86 |
Gia Lai 77−30 | Ninh Thuận 09−78 |
Bình Định 07−19 | Quảng Trị 56−61 | Quảng Bình 74−05 |
Đà Nẵng 46−24 | Khánh Hòa 99−28 |
Đắk Lắk 23−78 | Quảng Nam 29−41 |